Làm sao để chọn máy?

SELECTION OF EQUIPMENT AND MACHINING PROCEDURE FOR SPECIFIC PARTS

Qui trình chọn thiết bị và quy trình gia công

 

Selection of Lathe / Milling

Lựa chọn máy tiện/phay

1. Size of workpiece

- Kích thước phôi

2. Work piece geometry and material

- Hình dạng và vật liệu phôi

3. Equipment Capacity (Speed, feed, and horsepower range)

- Khả năng máy (tốc độ, bước tiến, dải công suất)

4. Production quantity

            - Sản lượng

5. Dimensional accuracy

            - Độ chính xác kích thước

6. Number of Operations

            - Số nguyên công

7. Surface Finish

            - Chất lượng bề mặt gia công

 

 

Selection of Grinding Machine

Lựa chọn máy mài

1. Size of Work Piece

            - Kích thước phôi

2. Work piece geometry and material

            - Hình dạng và vật liệu phôi

3. Select grinding Process

            - Chọn qui trình mài

4. Equipment Capacity ( Speed, feed, and horse power range )

            - Khả năng máy (Tốc độ, bước tiến, dải công suất)

5. Select Grinding Wheel

            - Chọn đá mài

6. Select Abrasive

            - Chọn loại hạt mài

7. Select Grinding Fluid

            - Chọn loại dầu mài

8. Select Truing Tools

            - Chọn dụng cụ sửa đá

 

 

Selection of Press

Lựa chọn máy dập

1. Size - bed and slide area

            - Kích thước bàn trên và bàn dưới

2. Shut height,

            - Độ mở giữa bàn trên và bàn dưới

3. Stroke length

            - Hành trình

4. Force,

            - Lực dập.

5. Energy

            - Sinh lực

6. Speed requirement

            - Tốc độ yêu cầu.

7. Mechanical or hydraulic

            - Loại máy: Cơ hoặc thủy lực

8. Work piece material

            - Vật liệu phôi

9. Number of operations

            - Số nguyên công

10. Accuracy

            - Độ chính xác

 

 

Selection of Drilling machine:

Lựa chọn máy khoan

1. Size of drilling machine: the largest disk workpiece

            - Kích thước máy: Phôi lớn nhất

2. diameter of largest drill

            - Đường kính khoan lớn nhất

3. Spindle hole Morse taper size

            - Kích thước lỗ côn trục chính

4. machine type: manual, NC control, single spindle or multiple spindle

            - Dòng máy: Cơ, NC, 1 đầu khoan, nhiều đầu khoan

5. Machine calibration: speed and feed range, positioning

            - Thông số máy: Tốc độ, dãi bước tiến, điều chỉnh vị trí.

6. Tooling: complex or simple fixturing, high speed steel or carbide tools

            - Dao cụ: Đồ gá dạng đơn, phức hợp, Mũi Thép gió hoặc Carbide

 

Selection of Drill

Lựa chọn mũi khoan

1. Composition and hardness of work metal

            - Kết cấu và độ cứng vật liệu

2. Rigidity of the tooling setup

            - Độ cứng vững của dao cụ

3. Dimension of the hole to be drilled

            - Kích thước lỗ cần khoan

4. Type of machine used to rotate the drill or the workpiece

            - Loại máy sẽ dùng: Quay mũi khoan hay quay phôi.

5. For originating or enlarging holes

            - Khoan mới hay khoan sửa lỗ

6. Tolerances on the hole to be drilled

            - Dung sai của lỗ cần khoan

7. Whether related operations a.s. countersinking or spotfacing

            - Có các công đoạn khác liên quan hay không, như: vạt mép lỗ hoặc khỏa mặt đầu

8. Cost

- Chi phí

 

 

Selection of Sawing

Lựa chọn máy cưa

  1. Size of stock to be sawed

-Kích thước phôi ban đầu

  1. Shape of work piece
  • Hình dạng phôi
  1. Material to be sawed

- Vật liệu phôi cần cưa

  1. Accuracy, finish and production requirements

- Độ chính xác, bề mặt, năng suất

  1. Economics of sawing

- Tính kinh tế của phương pháp cưa

  1. Machine cost

- Chi phí máy

  1. Tooling cost

- Chi phí dao cụ

  1. Material utilization

- Sử dụng tiết kiệm phôi.